Có 2 kết quả:
投放市场 tóu fàng shì chǎng ㄊㄡˊ ㄈㄤˋ ㄕˋ ㄔㄤˇ • 投放市場 tóu fàng shì chǎng ㄊㄡˊ ㄈㄤˋ ㄕˋ ㄔㄤˇ
tóu fàng shì chǎng ㄊㄡˊ ㄈㄤˋ ㄕˋ ㄔㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to put sth on the market
Bình luận 0
tóu fàng shì chǎng ㄊㄡˊ ㄈㄤˋ ㄕˋ ㄔㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to put sth on the market
Bình luận 0